Việt
nhiệt kế chất lỏng
Nhiệt kế dùng tính giãn nở chất lỏng
Anh
Liquid expansion thermometer
liquid thermometer
Đức
Flüssigkeitsausdehnungsthermometer
Flüssigkeitsthermometer
Flüssigkeitsthermometer /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] liquid expansion thermometer, liquid thermometer
[VI] nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
liquid expansion thermometer
nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
liquid expansion thermometer /y học/
[EN] Liquid expansion thermometer
[VI] Nhiệt kế dùng tính giãn nở chất lỏng