TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mail box

mail box

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

mail box

hộp thư 1. Một phần bộ nhớ chính của máy tinh mà có thỄ dùng đồ lưu giữ thông tin về thiết b| khác. 2. Các thiết bj nhá máy tính dùng đè‘lưu giữ thư điện tử. Ví dụ, vùng lưu giữ trên día dành ' Cho người sử dụng mạng đề nhân các thông báo thư điện tử, 3. ở một số hệ thư tín, các tệp thư được lưu giữ trong máy tính dùng cho người sử dụng. , :