TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

main reinforcement parallel to traffic

Cốt thép chủ song song hướng xe chạy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

dầm chính

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dầm cái

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

xà chính

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

xà cái

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cốt thép chính song song hướng xe chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

main reinforcement parallel to traffic

Main reinforcement parallel to traffic

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Main reinforcement parallel to traffic

Cốt thép chủ song song hướng xe chạy

Main reinforcement parallel to traffic

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Main reinforcement parallel to traffic

Cốt thép chủ song song hướng xe chạy

main reinforcement parallel to traffic

dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main reinforcement parallel to traffic

cốt thép chính song song hướng xe chạy

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Main reinforcement parallel to traffic

Cốt thép chủ song song hướng xe chạy

main reinforcement parallel to traffic

dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái