TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

man hour

giờ công lao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

man hour

man hour

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
man - hour

MAN - HOUR

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

man hour

Arbeits-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Mannstunde

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MAN - HOUR

giờ Công Dơn vị công việc, Lượng câng việc do một người làm trong một giờ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

man hour

giờ công lao động

Lexikon xây dựng Anh-Đức

man hour

man hour

Arbeits-, Mannstunde