Việt
sự làm nổi vân đá hoa
sự làm nổi vân đá
Anh
MARBLING
Đức
Marmorierung
Marmorisierung
Marmorieren
Pháp
marbrure
jaspure
Marmorieren /nt/IN/
[EN] marbling
[VI] sự làm nổi vân đá hoa
Marmorierung /f/GIẤY/
[VI] sự làm nổi vân đá
marbling /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Marmorisierung
[FR] marbrure
marbling /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Marmorierung
[FR] jaspure
giả dả hoa Nghệ thuật (nay đă cổ) sơn bề mặt cho giống như đá hoa