TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mass flowmeter

Máy đo lưu lượng dùng khối lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

lưu lượng kế khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng kế khối lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu tốc kế khối lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mass flowmeter

Mass flowmeter

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mass flowmeter

Massendurchflussmesser

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass flowmeter

lưu lượng kế khối

mass flowmeter

lưu lượng kế khối lượng

mass flowmeter

lưu tốc kế khối lượng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Massendurchflussmesser

[EN] Mass flowmeter

[VI] Máy đo lưu lượng dùng khối lượng