mica
['maikə]
o (khoáng chất) mica
Một nhóm khoáng vật gồm những silicat kali-nhôm dưới dạng vảy mỏng đàn hồi. Mica ban đầu là đá macma và đá biến chất, nhưng thường gặp mica dưới dạng vảy cỡ hạt cát trong cát kết. Hai loại mica phổ biến nhất là mica trắng hay muscovit và mica đen hay biotit.
§ black mica : mica đen, biotit
§ brittle mica : mica giòn, macgarit
§ common mica : mica thường
§ lithium mica : mica lithi, lepiđolit
§ potash mica : mica kali, mica trắng, muscovit
§ rhombic mica : flogobit, mica hình con thoi
§ white mica : mica trắng