TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minimum clearance

Độ hở nhỏ nhất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

khe hở tối thiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ hở cực tiểu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

minimum clearance

Minimum clearance

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positive allowance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

minimum clearance

Mindestspiel

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kleinstspiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spiel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mindest-

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

minimum clearance

jeu minimal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jeu minimum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minimum clearance,positive allowance /TECH/

[DE] Kleinstspiel

[EN] minimum clearance; positive allowance

[FR] jeu minimal; jeu minimum

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mindestspiel

[VI] Độ hở nhỏ nhất

[EN] Minimum clearance

Spiel,Mindest-

[VI] độ hở cực tiểu

[EN] Minimum clearance

Spiel,Mindest-

[VI] độ hở nhỏ nhất

[EN] Minimum clearance

Mindestspiel

[VI] độ hở nhỏ nhất (Đố hử cực tiểu)

[EN] Minimum clearance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleinstspiel /nt/CT_MÁY/

[EN] minimum clearance

[VI] khe hở tối thiểu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mindestspiel

minimum clearance

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mindestspiel

[EN] Minimum clearance

[VI] Độ hở nhỏ nhất