Việt
máy đo độ ẩm
ẩm kế
cái đo độ ẩm
Anh
MOISTURE METER
psychrometer
moisture tester
Đức
Feuchtemesser
Feuchtigkeitsmesser
Feuchtigkeitsbestimmer
Pháp
doseur d'humidité
humidimètre
moisture meter,moisture tester /AGRI,PLANT-PRODUCT,FOOD,ENG-MECHANICAL/
[DE] Feuchtemesser; Feuchtigkeitsbestimmer; Feuchtigkeitsmesser
[EN] moisture meter; moisture tester
[FR] doseur d' humidité; humidimètre
moisture meter
Feuchtemesser /m/KT_LẠNH/
[EN] moisture meter
[VI] máy đo độ ẩm, ẩm kế
Feuchtigkeitsmesser /m/KT_LẠNH, V_LÝ/
Feuchtemesser /m/V_LÝ/
[EN] moisture meter, psychrometer
ẩm kế, máy đo độ ẩm
ẩm kế Dụng cụ xác định độ ẩm của gỗ bàng cách đo điện trở giữa hai điểm trên bề mặt gỗ.