TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moistureproof

không thấm ẩm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

kín ẩm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không bị ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chịu ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

moistureproof

Moistureproof

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moistureproof

không ẩm, không bị ẩm, chịu ẩm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Moistureproof

không thấm ẩm, kín ẩm