TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nano

tiền tó đơn vị SI

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàng 109 trong ký hiẽu tháp phán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

nano

nano

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

NANO

nanõ Tiếp đầu ngữ chỉ một phần nghìn triệu (tù tiếng Hi lạp nghĩa là chú lùn), ví dụ 1 nm = 1 nanômet = 1 X 10' 9 met.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

nano

nanô, một phần tỉ Nanô là tiếp đầu tố chỉ một phần tỉ (0, 000000001 hay 10-9) của một đơn vị nào đó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nano

tiền tó đơn vị SI, bàng 109 trong ký hiẽu tháp phán