Việt
Kỳ quan thiên nhiên.
di sản thiên nhiên
Anh
Natural monument
nature reserve
Đức
Naturdenkmal
Pháp
monument naturel
natural monument,nature reserve
[DE] Naturdenkmal
[EN] natural monument; nature reserve
[FR] monument naturel
natural monument,nature reserve /BUILDING/
[EN] natural monument
[VI] di sản thiên nhiên
[VI] (n) Kỳ quan thiên nhiên.
[EN]