TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natural rubber

Cao su thiên nhiên

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cao su tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Latex

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cao su tư nhiên

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

natural rubber

Natural rubber

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

caoutchouc

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

natural rubber

Naturkautschuk

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Latex

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Naturgummi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

natural rubber

caoutchouc naturel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Naturkautschuk

caoutchouc, natural rubber

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Naturgummi

[VI] cao su thiên nhiên, cao su tự nhiên

[EN] natural rubber (NR)

Naturgummi

[VI] Cao su thiên nhiên, cao su tư nhiên

[EN] natural rubber (NR)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Naturkautschuk /m (NK)/C_DẺO/

[EN] natural rubber (NR)

[VI] cao su thiên nhiên, cao su tự nhiên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural rubber /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Naturkautschuk

[EN] natural rubber

[FR] caoutchouc naturel

natural rubber /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Naturkautschuk

[EN] natural rubber

[FR] caoutchouc naturel

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Naturkautschuk

natural rubber

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Latex

[EN] natural rubber (NR)

[VI] Latex, cao su thiên nhiên

Naturkautschuk

[EN] natural rubber (NR)

[VI] Cao su thiên nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural rubber /hóa học & vật liệu/

cao su thiên nhiên

natural rubber /hóa học & vật liệu/

cao su thiên nhiên

natural rubber /hóa học & vật liệu/

cao su tự nhiên

natural rubber /toán & tin/

cao su tự nhiên

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Naturkautschuk

[EN] Natural rubber

[VI] Cao su thiên nhiên