Anh
NATURAL SEASONING
air-seasoning
Đức
Freilufttrocknung
Lufttrocknung
Pháp
séchage à l'air
air-seasoning,natural seasoning /INDUSTRY/
[DE] Freilufttrocknung; Lufttrocknung
[EN] air-seasoning; natural seasoning
[FR] séchage à l' air
hong khô tự nhiên Làm cho gỗ khô bàng cách xếp gỗ sao cho có gio' thổi qua nhưng được che mưa và náng. Dây là một phương pháp cổ hơn sấy trong lò (kiln) và phải mất nhiều thời gian mới đạt được cùng kết quả. Vì không phải lúc nào cũng có đủ thòi gian nên phạm vi dùng cách hong khô tự nhiên bị hạn chế.