TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

natural seasoning

NATURAL SEASONING

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air-seasoning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

natural seasoning

Freilufttrocknung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lufttrocknung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

natural seasoning

séchage à l'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air-seasoning,natural seasoning /INDUSTRY/

[DE] Freilufttrocknung; Lufttrocknung

[EN] air-seasoning; natural seasoning

[FR] séchage à l' air

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

NATURAL SEASONING

hong khô tự nhiên Làm cho gỗ khô bàng cách xếp gỗ sao cho có gio' thổi qua nhưng được che mưa và náng. Dây là một phương pháp cổ hơn sấy trong lò (kiln) và phải mất nhiều thời gian mới đạt được cùng kết quả. Vì không phải lúc nào cũng có đủ thòi gian nên phạm vi dùng cách hong khô tự nhiên bị hạn chế.