Việt
Cấp mạng lưới
mức mạng
Anh
Network level
Đức
Netzebene
Pháp
Niveau de réseau
Netzebene /f/M_TÍNH/
[EN] network level
[VI] mức mạng
[EN] Network level
[VI] Cấp mạng lưới
[FR] Niveau de réseau
[VI] Cấp quản lý hành chính trên toàn mạng lưới đường.