TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

night dress

áo ngủ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Quần áo ngủ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

night dress

night dress

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pyjamas

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sleeping suit

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sleepwear

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

night dress

Nachtkleid

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

night dress,pyjamas,sleeping suit,sleepwear

Quần áo ngủ

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Nachtkleid

[EN] night dress

[VI] áo ngủ,