Việt
Phiền hà do tiếng ồn
Anh
Noise annoyance
loudness
Đức
Lautheit
Pháp
Gêne due au bruit
bruyance
loudness,noise annoyance /SCIENCE/
[DE] Lautheit
[EN] loudness; noise annoyance
[FR] bruyance
loudness,noise annoyance /TECH/
[EN] Noise annoyance
[VI] Phiền hà do tiếng ồn[sự]
[FR] Gêne due au bruit
[VI] Những trở ngại cho đời sống, cho giao thông do tiếng ồn gây ra.