TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

non

non

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

non

(tiếp đầu ngữ) : không - non-ability - vô tham quyền, vô năng lực - non-access - thiếu quan hệ tình dqc hay vô khả năng dong cư (Xch legitimate, nullity of marriage' ) - non-accomplishment - không hoàn thành - non-activity - không hiện dịch, mất khả năng hoạt động - non-admission - không chắp nhận - non-ứge - vị thành niên, chưa thành niên - non-attendance - vắng mặt, không đến dự - non-claim - không khiếu nại trong han - non-completion (of a task) - không hoàn thánh công việc, (of a contract) không thi hành hợp đồng - non-compìiance - không phqc tùng - non-compos mentis - khiếm khuyết ý chi - (to) non-concur - (Mỹ) bác ' bò (bàn vãn lập pháp v.v.) - non-consent - tử choi (sự ưng thuận) - non-content - phiều chống (tại Viện quí tộc) - non-contributory - không đóng góp (vào quỹ hưu v.v.) - non-delivery - thiều giao nhận, (of goods) không phù nhận, (of tetters) không trừ bớt - non-disclosure - dầu sự thật (trước công lý) - non-effective - không hiệu quả - non-execution - không thi hành - nonjoinder - thiếu sót trong đơn thinh cầu, là không nêu người dự sự có liên quan trong vụ kiện - non-jury (case, action) - vụ kiện (có tương tranh) nhưng thiếu bối tham đoán - non-official - bán chính thửc - non-payment - không thanh toán, không trả tiền - non-performance - không thi hành, không thực hiện (một hợp dông, một nghĩa vu) - non-profit - (hiệp hội) không có mục tiêu kiềm lời - non-recurring (expenditure) - (chi phí) bất thường - non-union - phi nghiệp doàn - non-user - vô dụng (một quyền địa dịch v.v...).