TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

one piece

Một phần

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chuông liệu không mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ray hộ bánh bằng thép mangan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

one piece

one piece

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Guardrail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In many ways, it is a town of one piece and a whole.

Dưới góc độ nào đấy thì đây là một thành phố như được đổ khuôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Guardrail,One piece /hóa học & vật liệu/

ray hộ bánh bằng thép mangan

 Guardrail,One piece /giao thông & vận tải/

ray hộ bánh bằng thép mangan

 Guardrail,One piece

ray hộ bánh bằng thép mangan

 Guardrail,One piece /giao thông & vận tải/

ray hộ bánh bằng thép mangan

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one piece

chuông liệu không mối hàn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

one piece

Một phần