TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

park distance control

Kiểm soát khoảng cách đỗ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

park distance control

Park Distance Control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

park distance control

Park Distance Control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Park Distance Control C1325

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Einparkhilfe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Park-Distanz-Kontrolle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einparkhilfe

park distance control

Park Distance Control

park distance control (PDC)

Park-Distanz-Kontrolle

park distance control

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Park Distance Control

[EN] Park Distance Control (PDC)

[VI] Kiểm soát khoảng cách đỗ xe

Park Distance Control C1325

[EN] Park Distance Control (PDC)

[VI] Kiểm soát khoảng cách đỗ xe