paying off
; thanh toán, thanh quyết, trà hết, trá dần, hoàn giâm - (of a debt) trà loại, hoàn lại, (of an employee) đuôi, cho nghĩ việc, sa thài, (of a mortgage) giái tòa, thanh tiêu, (of a sailor) cho lên bộ, (of a ship) giãi giới, (of troops) giãi tán.