Việt
đỉnh - Đỉnh
đỉnh đối đỉnh
Anh
Peak To Peak
peak to peak
Đức
von Spitze zu Spitze
Pháp
crête à crête
peak to peak /ENG-ELECTRICAL/
[DE] von Spitze zu Spitze
[EN] peak to peak
[FR] crête à crête
Peak To Peak /điện tử & viễn thông/
đỉnh - Đỉnh (Điện áp ~)
peak to peak /điện tử & viễn thông/
Có trị số đo được của sóng hình sine, từ đỉnh dương tới đỉnh âm.