Việt
tuabin Pelton
tuabin gáo
bánh xe Pelton
Anh
PELTON WHEEL
Đức
Peltonrad
Löffelrad
Turbinenrad
Pháp
roue Pelton
turbinette
Pelton wheel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Löffelrad; Peltonrad
[EN] Pelton wheel
[FR] roue Pelton
pelton wheel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Turbinenrad
[EN] pelton wheel
[FR] turbinette
Pelton wheel
bánh xe Pelton (tuabin Pelton)
Peltonrad /nt/NLPH_THẠCH/
[VI] tuabin Pelton, tuabin gáo
bánh xe nước , tuabin xung, tuabin Pelton Tua bin xung, gòm một bánh xe mang những gàu trên chu vi, xoay bởi một luồng nước chảy nhanh