TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

precautionary motive

Động cơ dự phòng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

động cơ dự phòng

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

precautionary motive

Precautionary motive

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

precautionary motive

động cơ dự phòng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Precautionary motive

Động cơ dự phòng.

Một trong những động cơ giữ tiền đó là dự phòng để chi phí cho các tình huống xảy ra ngoài dự kiến nếu không có khoản dự phòng thì việc chuyển đổi của cải từ một dạng không phải là tiền mặt có thể gây ra phí chuyển đổi lớn và gây mất nhiều thì giờ.