Việt
Kiểm tra và thử nghiệm chất lượng
sự kiểm tra và thử nghiệm chất lượng
Anh
Quality inspection and testing
Đức
Qualitätsprüfung
Qualitätsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] quality inspection and testing
[VI] sự kiểm tra và thử nghiệm chất lượng
[EN] Quality inspection and testing
[VI] Kiểm tra và thử nghiệm chất lượng