Việt
Bể làm nguội
thùng tôi
bể tôi
bể trữ nước để dập lửa cốc
Anh
Quench Tank
Đức
Abschreckbehaelter
Kuehlbehaelter
Pháp
cuve de refroidissement
quench tank /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abschreckbehaelter; Kuehlbehaelter
[EN] quench tank
[FR] cuve de refroidissement
quench tank
thùng tôi, bể tôi
bể tôi, bể trữ nước để dập lửa cốc
A water-filled tank used to cool incinerator residues or hot materials during industrial processes.
Một bể chứa đầy nước được sử dụng để làm nguội cặn đốt hoặc các vật liệu nóng trong các quy trình công nghiệp.
[DE] Quench Tank
[VI] Bể làm nguội
[EN] A water-filled tank used to cool incinerator residues or hot materials during industrial processes.
[VI] Một bể chứa đầy nước được sử dụng để làm nguội cặn đốt hoặc các vật liệu nóng trong các quy trình công nghiệp.