Anh
Rectenna
Đức
Richtantenne
Pháp
antenne redresseuse
rectenna
rectenna /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Richtantenne
[EN] rectenna
[FR] antenne redresseuse; rectenna
rectena Thiết b| biến đồi nãng lương vi ba thành công suất dòng một chiều; gồm một số lưỡng cực nhỏ, mỗi lưỡng cực có mạng chính lưu điot riêng của nó, chúng được nổl thành các bus dòng một chiều.