TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reducing nipple

Đai ren giảm

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

đoạn ống nối tiếp

 
Tự điển Dầu Khí

ống nối chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nối giảm nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reducing nipple

Reducing nipple

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reducing nipple

Reduziernippel

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducing nipple

ống nối chuyển

reducing nipple

ống nối giảm nhỏ

Tự điển Dầu Khí

reducing nipple

[ri'dju:siɳ 'nipl]

o   đoạn ống nối tiếp

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Reduziernippel

[EN] Reducing nipple

[VI] Đai ren giảm