relative Permittivität /f/ĐIỆN/
[EN] relative permittivity
[VI] hệ số điện môi tương đối
Dielektrizitätszahl /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] relative permittivity
[VI] hằng số điện môi tương đối
Dielektrizitätskonstante /f/ĐIỆN/
[EN] permittivity, relative permittivity
[VI] hằng số điện môi, hằng số điện môi tương đối
relative Dielektrizitätskonstante /f/V_LÝ/
[EN] dielectric constant, relative permittivity
[VI] hằng số điện môi, hệ số điện môi tỷ đối
relative Dielektrizitätskonstante /f/KT_ĐIỆN/
[EN] relative permittivity, specific inductive capacity
[VI] hệ số điện môi tỷ đối, hệ số điện môi tương đối