Việt
sự đặt tải lặp lại
sự chất tải nhiều lần
Anh
REPEATED LOADING
Đức
Dauerbelastung
repeated loading
Dauerbelastung /f/L_KIM/
[EN] repeated loading
[VI] sự đặt tải lặp lại
tải trọng lặp Thông thường được hiểu như có sự lặp lại SỐ làn ít hơn số lần càn thiết để gây ra sự phá hoại do mồi (fatigue)