TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reserve fund

Quỹ dự trữ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

vốn dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reserve fund

Reserve fund

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 reserves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Reserve fund

Quỹ dự trữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reserve fund

vốn dự trữ

reserve fund

nguồn dự trữ

reserve fund

quỹ dự trữ

reserve fund, reserves

vốn dự trữ

Tự điển Dầu Khí

reserve fund

o   quỹ dự trữ

Từ điển kế toán Anh-Việt

Reserve fund

Quỹ dự trữ