Việt
thanh rìa nóc mái
ván dọc ở nóc mái
Anh
RIDGE BOARD
roof ridge
Đức
Firstbohle
Pháp
faîtière
planche de faîtage
ridge board
ván dọc ở nóc mái (để đỡ các nút ở xà mái nghiêng)
ridge board /xây dựng/
ridge board, roof ridge /xây dựng/
[DE] Firstbohle
[EN] ridge board
[FR] faîtière; planche de faîtage
tấm ván nóc Tấm ván đặt nằm ngang ở đỉnh mái, đặt trên cạnh nhỏ. Các thanh rui được đo' ng đinh vào đấy.