Road way,road bed
[EN] Road way; road bed [USA][hình 4]
[VI] Mặt nền đường
[FR] Plate forme
[VI] Diện tích của đất thiên nhiên hoặc của lớp lót mặt trên đó rải mặt đường.
Carriage way,traveled way,road way
[EN] Carriage way; traveled way [USA]; road way[USA][hình 3]
[VI] Mặt đường; phần xe chạy
[FR] Chaussée
[VI] Phần diện tích được tăng cường để cho xe chạy gồm cả phần mở rộng cho các làn dự trữ, các điểm dừng xe buýt, các chỗ tránh xe.