TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rotary screw compressor

máy nén khí kiểu roto

 
Tự điển Dầu Khí

máy nén khí trục vít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén trục vít quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén Lysholm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rotary screw compressor

rotary screw compressor

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary screw compressor

máy nén khí trục vít

rotary screw compressor

máy nén trục vít quay

rotary screw compressor

máy nén Lysholm

rotary screw compressor /cơ khí & công trình/

máy nén trục vít quay

Tự điển Dầu Khí

rotary screw compressor

['routəri skru: kəm'praiz]

o   máy nén khí kiểu roto

Loại máy nén dùng hai trục quay xoắn ốc quay song song với nhau để nén không khí, thu hồi hơi và làm lạnh.