Việt
Bệnh ghẻ
Anh
Scabies
mange
scab
Scabies :
Đức
Krätze
Räude
Skabies
Krätze:
Pháp
Gale
Gale:
mange,scab,scabies /AGRI/
[DE] Krätze; Krätze; Räude; Räude; Scabies; Skabies
[EN] mange; scab; scabies
[FR] gale
[DE] Krätze
[VI] Bệnh ghẻ
[EN] Scabies
[FR] Gale
[EN] Scabies :
[FR] Gale:
[DE] Krätze:
[VI] ghẻ ngứa, chữa trị với các thuốc diệt sâu ghẻ như Lindane, Malathion. Cần chữa cho cả gia đình.