Anh
SECONDARY REINFORCEMENT
Đức
schlaffe Bewehrung
Pháp
armature passive
secondary reinforcement
[DE] schlaffe Bewehrung
[EN] secondary reinforcement
[FR] armature passive
cốt thép phụ Cột thép phụ bổ xung cho cốt thép chính như là cột thép phân bố (distribution reinforcement) ở bản sàn, cốt đai (stirrups) ồ dầm và cốt ngang (lateral reinforcement) ở cột.