Việt
Xu hướng lâu dài
xu hướng trường kỳ
xu thế trường kỳ
xu thế trưường kỳ
Anh
Secular trend
secular trend in climate
Đức
Säkularänderung
Pháp
variation séculaire
secular trend,secular trend in climate /ENVIR/
[DE] Säkularänderung
[EN] secular trend; secular trend in climate
[FR] variation séculaire
secular trend
Từ " secular" chỉ ra rằng đó là xu hướng tính toán cho những dữ liệu dài hạn.