Việt
Nguồn vốn làm hạt giống
tiền bắt đầu
tiền khởi sự
vốn khởi động
Anh
Seed money
outlay
seed money
seed money, outlay
[VI] (n) Nguồn vốn làm hạt giống
[EN] (i.e. an amount of capital which is used to create good conditions for attracting further investment). Also Catalyst money.