Segmentbogen /m/XD/
[EN] segmental arch
[VI] cuốn nhiều đoạn
stichbogen /m/XD/
[EN] flat arch, segmental arch
[VI] cuốn bẹt, cuốn phẳng
Flachbogen /m/XD/
[EN] flat arch, scheme arch, segmental arch
[VI] cuốn phẳng, cuốn bẹt, cuốn vành lược, cuốn nhiều đoạn