TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

self inductance

sự tự cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tự cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự cảm suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

self inductance

self inductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-induction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-inductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-inductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self inductance

sự tự cảm, độ tự cảm

self inductance, self-induction

tự cảm suất

self inductance, inductor, self-inductance, self-induction, self-inductivity

sự tự cảm, độ tự cảm