TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

settleable solids

Chất rắn lắng được

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Chất rắn có thể lắng được

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

hạt rắn có thể lắng đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất rắn có thể lắng đọng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

settleable solids

Settleable solids

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

settleable solids

Sinkstoffe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absetzbare Feststoffe

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

settleable solids

chất rắn có thể lắng đọng

Các thành phần chất rắn lơ lửng sẽ tách ra khỏi huyền phù và lắng xuống đáy trong điều kiện yên tĩnh.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Settleable Solids

Chất rắn lắng được

Material heavy enough to sink to the bottom of a wastewater treatment tank.

Các vật liệu đủ nặng để có thể lắng xuống đáy bể xử lý nước thải.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Settleable Solids

[DE] Absetzbare Feststoffe

[VI] Chất rắn lắng được

[EN] Material heavy enough to sink to the bottom of a wastewater treatment tank.

[VI] Các vật liệu đủ nặng để có thể lắng xuống đáy bể xử lý nước thải.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sinkstoffe /m pl/P_LIỆU/

[EN] settleable solids

[VI] (các) hạt rắn có thể lắng đọng

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Settleable solids

Chất rắn có thể lắng được