Việt
Chất rắn lắng được
Chất rắn có thể lắng được
hạt rắn có thể lắng đọng
chất rắn có thể lắng đọng
Anh
Settleable solids
Đức
Sinkstoffe
Absetzbare Feststoffe
settleable solids
Các thành phần chất rắn lơ lửng sẽ tách ra khỏi huyền phù và lắng xuống đáy trong điều kiện yên tĩnh.
Settleable Solids
Material heavy enough to sink to the bottom of a wastewater treatment tank.
Các vật liệu đủ nặng để có thể lắng xuống đáy bể xử lý nước thải.
[DE] Absetzbare Feststoffe
[VI] Chất rắn lắng được
[EN] Material heavy enough to sink to the bottom of a wastewater treatment tank.
[VI] Các vật liệu đủ nặng để có thể lắng xuống đáy bể xử lý nước thải.
Sinkstoffe /m pl/P_LIỆU/
[EN] settleable solids
[VI] (các) hạt rắn có thể lắng đọng