Việt
Cách kết cấu dạng hệ dầm định hình
cách kết cấu dạng khung sườn
Anh
SKELETON CONSTRUCTION
frame construction
Đức
Gerippebauweise
[EN] frame construction, skeleton construction
[VI] Cách kết cấu dạng hệ dầm định hình, cách kết cấu dạng khung sườn
kết cáu kiểu khung Kết cấu mà tải trọng truyền xuống đất nhờ một khung (frame), đối nghĩa với kết cấu tường chịu lực,