Việt
Đất yếu
đất mềm
thay thế lớp đất yếu
Anh
Soft soil
replacement of soft soil
soft soil
Pháp
Sol compressible
sol mou
đất yếu
replacement of soft soil, soft soil
o đất mềm
[EN] Soft soil
[VI] Đất yếu
[FR] Sol compressible; sol mou
[VI] Về nguồn gốc có thể do thực vật phân huỷ yếm khí hoặc gốc khoáng nhưng độ rỗng rất cao, hàm lượng nước lớn, năng lực chịu tải thấp.