Việt
Tấm pin năng lượng mặt trời
tấm pin mặt trời
pin mặt trời
Anh
Solar panel
PV panel
photovoltaic panel
Đức
Solarzellenausleger
Solarzellenflügel
Solarzellenplatte
Sonnenkollektorplatte
Sonnenpaddel
Photovoltaik-Paneel
Solarpaneel
Pháp
panneau photovoltaïque
panneau solaire
panneau solaire photovoltaïque
PV panel,photovoltaic panel,solar panel /ENERGY/
[DE] Photovoltaik-Paneel; Solarpaneel
[EN] PV panel; photovoltaic panel; solar panel
[FR] panneau photovoltaïque; panneau solaire; panneau solaire photovoltaïque
solar panel /điện lạnh/
Solarzellenausleger /m/V_THÔNG/
[EN] solar panel
[VI] tấm pin mặt trời
Solarzellenflügel /m/DHV_TRỤ/
Solarzellenplatte /f/NLPH_THẠCH/
Sonnenkollektorplatte /f/DHV_TRỤ/
Sonnenpaddel /nt/V_THÔNG/
để sản xuất một lượng lớn điện, solar cell được nối với nhau và tạo thành một tấm pin. Các tấm pin này được kết hợp để tạo thành một hệ thống.