TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sophisticate

dùng phép ngụy biện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pha loãng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ngụy biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sophisticate

Sophisticate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sophisticate

Anspruchsvoll

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sophisticate

Ngụy biện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sophisticate

To deprive of simplicity of mind or manner.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sophisticate

[DE] Anspruchsvoll

[EN] Sophisticate

[VI] dùng phép ngụy biện, pha loãng