Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Spannweite
[EN] span length
[VI] độ dài nhịp,
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Span length
Chiều dài nhịp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
span length
sải nhịp
span length /xây dựng/
chiều dài khoảng cột
span length /xây dựng/
chiều dài khoảng vượt