Việt
Gai nhọn
Anh
Spikes
Đức
Spitzen
Pháp
pointes
The sun waits beyond the Nydegg Bridge, throws its long, reddened spikes along Kramgasse to the giant clock that measures time, illuminates the underside of balconies.
Mặt trời đợi phía bên kia cầu Nydegg, phóng những cái gai đổ trên Kramgasse, lên cái đồng hồ khổng lồ đo thời gian, soi rọi mặt dưới của các ban công.
spikes /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spitzen
[EN] spikes
[FR] pointes
[EN] Spikes
[VI] Gai nhọn