TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprinkler head

đầu tưới tự động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sprinkler head

SPRINKLER HEAD

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sprinkler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sprinkler head

Brause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regnerkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprenger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprinkler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spruehduese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feuerlöschbrause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sprinkler head

arroseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asperseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sprinkler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tête d'arroseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tête d'asperseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gicleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gicleur d'incendie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sprinkler,sprinkler head /AGRI,ENG-MECHANICAL/

[DE] Brause; Regner; Regnerkopf; Sprenger; Sprinkler; Spruehduese

[EN] sprinkler; sprinkler head

[FR] arroseur; asperseur; sprinkler; tête d' arroseur; tête d' asperseur

sprinkler,sprinkler head /ENG-MECHANICAL/

[DE] Feuerlöschbrause; Sprinkler

[EN] sprinkler; sprinkler head

[FR] gicleur; gicleur d' incendie; sprinkler

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sprinkler head

đầu tưới tự động

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SPRINKLER HEAD

đầu tự động dập lửa. Bộ phận nhạy cảm vói nhiệt độ' ở hệ thống tự động dập lửa (sprinkler system). Van này được bít bàng náp kim loại nóng chảy ở nhiệt độ xác định trước hay một nắp bàng chất dẻo chứa chất lỏng nổ được ở nhiệt độ xác định trước (Hình 106) Nhiệt độ nãy là 68°c (155F) thấp hơn nhiệt độ đám cháy ở giai đoạn đầu nhưng đủ cao để bảo đảm cho hệ thống không bị ngưng hoạt động trong những ngày nóng mà không có cháy.