Anh
STAINING POWER
Đức
Farbevermögen
Pháp
pouvoir colorant
staining power /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Farbevermögen
[EN] staining power
[FR] pouvoir colorant
độ đậm. màu Lượng chất màu cho vào bột màu tráng. Dối lại với độ giảm màu (reducing power)