TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

staining power

STAINING POWER

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

staining power

Farbevermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

staining power

pouvoir colorant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staining power /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Farbevermögen

[EN] staining power

[FR] pouvoir colorant

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STAINING POWER

độ đậm. màu Lượng chất màu cho vào bột màu tráng. Dối lại với độ giảm màu (reducing power)