Việt
lưu huỳnh đioxit
SO2
khí sunfurơ
Anh
Sulphur dioxide
sulfur dioxide
Đức
Schwefeldioxid
Schwefeldioxid /nt/HOÁ, CNT_PHẨM, ÔNMT/
[EN] sulfur dioxide (Mỹ), sulphur dioxide (Anh)
[VI] lưu huỳnh đioxit
sulphur dioxide /hóa học & vật liệu/
sulphur dioxide
o lưu huỳnh đioxit, khí sunfurơ, SO2
[DE] Schwefeldioxid
[EN] Sulphur dioxide
[VI] SO2